Tất Cả Các Tỉnh Miền Trung Thứ 2 tuần

Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 2316
Giải bảy 010635
Giải sáu 76868568
91918279
84271099
Giải năm 89385625
Giải tư 5733311279
2476057646
0668801615
1970862561
8212329612
1546102365
5104967819
Giải ba 0389832609
9573093235
Giải nhì 4269257162
Giải nhất 2264729318
Đặc biệt 145778022287
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 0808
Giải bảy 930802
Giải sáu 35280690
20885401
89006544
Giải năm 05714626
Giải tư 0444599511
9826113693
9721978138
3464064900
3124874975
0613598688
0422109542
Giải ba 9692807150
0709873071
Giải nhì 1045875591
Giải nhất 5063321416
Đặc biệt 688565784945
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 3865
Giải bảy 815766
Giải sáu 53747992
33476022
60934730
Giải năm 60805742
Giải tư 1646713348
3460781248
1252061787
0796819015
7417785208
2584236001
3011668655
Giải ba 1769753224
6257135102
Giải nhì 0202313387
Giải nhất 1949490121
Đặc biệt 400518786981
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 1713
Giải bảy 720758
Giải sáu 16537491
83046310
24974206
Giải năm 16510111
Giải tư 1275336581
6400628070
9159577733
1469401046
4556408676
5470642927
9989119293
Giải ba 1738702392
3200240506
Giải nhì 3990522524
Giải nhất 8143906129
Đặc biệt 008967022083
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 4020
Giải bảy 609882
Giải sáu 90297382
35985262
62032356
Giải năm 49457998
Giải tư 9994767749
4069357236
1297957366
1055941800
9738998857
0575108887
4135678119
Giải ba 8561062573
2914901348
Giải nhì 9563524173
Giải nhất 4537209839
Đặc biệt 606910914754
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 3827
Giải bảy 296126
Giải sáu 44234985
32516976
27959871
Giải năm 24189685
Giải tư 7228509296
4566387407
2798604384
1092890542
3368129756
9861581818
8234935182
Giải ba 0354932955
0058270010
Giải nhì 1816778620
Giải nhất 0781616671
Đặc biệt 805515612558
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 9928
Giải bảy 421878
Giải sáu 78823596
52967058
48165620
Giải năm 79236025
Giải tư 8474505283
9756003330
4198650893
5571439629
3143241448
4473908813
8797326260
Giải ba 1352949291
1443789394
Giải nhì 7600957621
Giải nhất 4645898481
Đặc biệt 063642120125
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 7822
Giải bảy 757889
Giải sáu 45429707
45273762
11622979
Giải năm 18772714
Giải tư 8323351466
6529173690
0552554740
4452758876
7210253751
7868163304
9347636686
Giải ba 3587328427
4975920934
Giải nhì 2105188379
Giải nhất 7160614739
Đặc biệt 233556507273
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 9927
Giải bảy 684391
Giải sáu 71004160
15692650
94787433
Giải năm 93310865
Giải tư 6168609797
4133219375
5564955425
5891219851
5916949083
9554152093
4303159006
Giải ba 9408824600
5494102792
Giải nhì 4447555770
Giải nhất 3118235241
Đặc biệt 047033464825
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 0887
Giải bảy 095037
Giải sáu 64800418
90997218
75653524
Giải năm 03942217
Giải tư 5963728397
9497611624
7712999375
7851692909
8141447559
7194162402
9993041204
Giải ba 4128458980
6565531972
Giải nhì 5158285071
Giải nhất 2411297256
Đặc biệt 481223405124
Chỉ hiển thị: Đầy đủ2 số3 số
Tỉnh Phú YênThừa Thiên Huế
Giải tám 3304
Giải bảy 317616
Giải sáu 71872655
27136658
75571572
Giải năm 03184936
Giải tư 9457773068
4339779684
6645136730
1102357807
4796392480
6473966736
5071699645
Giải ba 3886413088
8731883922
Giải nhì 4993751181
Giải nhất 4401991314
Đặc biệt 944069378382

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

  1. Lịch mở thưởng
    • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
    • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
    • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
    • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
    • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
    • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
    • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
    • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
  2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
    • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải Nhất 30.000.000 5 số 10
Giải Nhì 15.000.000 5 số 10
Giải Ba 10.000.000 5 số 20
Giải Tư 3.000.000 5 số 70
Giải Năm 1.000.000 4 số 100
Giải Sáu 400.000 4 số 300
Giải Bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000